Đăng nhập
-
Nhựa POM - Giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu công nghiệp
17/04/2024 -
Thùng Nhựa Danpla - Giải Pháp Bao Bì Hoàn Hảo Cho Doanh Nghiệp Của Bạn!
11/04/2024 -
Màng PE quấn hàng: Giải pháp đóng gói tối ưu cho mọi nhu cầu
10/04/2024 -
Hướng tới tương lai xanh cùng pallet nhựa Thuận Thành
10/04/2024 -
Lồng Nhốt Gà Giá Rẻ - Chất Lượng Cao - Bền Bỉ Theo Thời Gian
03/04/2024 -
Pallet Nhựa-Giải Pháp Vận Chuyển tối ưu-giá rẻ
03/04/2024
- Pallet nhựa của nhà máy nhựa Thuận Thành được sản xuất từ 100% nhựa HDPE nguyên sinh, có khả năng chịu tải trọng lớn, chống va đập tốt, không bị cong vênh hay mối mọt như pallet gỗ. Nhờ vậy, tuổi thọ của pallet nhựa cao hơn nhiều so với pallet gỗ, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
PALLET NHỰA
Pallet nhựa PL01-LK
Kích thước : (1200 x 800 x 180) mm +/-2%
Trọng lượng : 18 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Pallet nhựa PL1006
Kích thước : 1065 x 601 x 140 (± 10mm)
Trọng lượng : 8.25 Kg ± 200g
Số đường nâng : 2
Tải trọng động : 500 kg
Tải trọng tĩnh : 1000 kg
Pallet nhựa P1210
Kích thước : 1205 x 1065 x 140 (mm)
Trọng lượng : 16.51 Kg ± 200g
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 800 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Pallet PL01-HG
Kích thước : (1200 x 1000 x 145) mm ±2%
Trọng lượng : 25 ±0.5kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1500 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 36
Pallet PL02-HG
Kích thước : (1200x1000x145) mm +/-2%
Trọng lượng : 24 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1500 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 24
Pallet nhựa PL10-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 18.6 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 2400 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 28
Pallet nhựa PL01-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 15.5 +/-0.4 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Pallet nhựa PL02-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 78) mm +/-2%
Trọng lượng : 12.5 +/-0.3 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 12
Pallet nhựa PL03-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 78) mm +/-2%
Trọng lượng : 12 +/-0.3 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 12
Pallet nhựa PL04-LS
Kích thước : (1000 x 600 x 100) mm +/-2%
Trọng lượng : 5.4 +/-0.2 kg
Tải trọng tĩnh : 1000 kg
Pallet nhựa PL07-LS
Kích thước : (600 x 600 x 100) mm +/-2%
Trọng lượng : 2.95 +/-0.1 kg
Tải trọng tĩnh : 100 kg
Pallet nhựa PL09-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 145) mm +/-2%
Trọng lượng : 16 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 16
Pallet nhựa PL04-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 17 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 17
Pallet nhựa PL05-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 22.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL06-LK
Kích thước : (1100 x 1100 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 18.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 13
Pallet nhựa PL08-LK
Kích Thước: 1200 x 1000 x 145 mm +/-2%
Trọng lượng : 10 +/-0.2 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 800 kg
Tải trọng tĩnh : 2400 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL09-LK
KT: 1100 x 1100 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 11.5 +/-0.3 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL11-LK
KT: 1200 x 1000 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 14.4 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 28
Pallet nhựa PL496c
KT: 1200 x 1000 x 140 mm
Tải trọng nâng: 1,000 kg
Tải trọng tĩnh: 3,000 kg
Pallet nhựa PL497
KT: 1200 x 1000 x 140 mm
Tải trọng tĩnh: 3,000 kg
Tải trọng tĩnh: 1,000 kg