Đăng nhập
Đăng nhập qua mạng xã hội
-
Nhựa POM - Giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu công nghiệp
17/04/2024 -
Thùng Nhựa Danpla - Giải Pháp Bao Bì Hoàn Hảo Cho Doanh Nghiệp Của Bạn!
11/04/2024 -
Màng PE quấn hàng: Giải pháp đóng gói tối ưu cho mọi nhu cầu
10/04/2024 -
Hướng tới tương lai xanh cùng pallet nhựa Thuận Thành
10/04/2024 -
Lồng Nhốt Gà Giá Rẻ - Chất Lượng Cao - Bền Bỉ Theo Thời Gian
03/04/2024 -
Pallet Nhựa-Giải Pháp Vận Chuyển tối ưu-giá rẻ
03/04/2024
1. Thông số kĩ thuật:
- Mã sản phẩm: 561
- Kích thước: 1100 x 1100 x H150mm
- Trọng lượng (+/- 05 kg): 11 kg
- Tải trọng tĩnh: 3000 kg
- Tải trọng nâng: 1000 kg
- Nguyên liệu: HDPE chính phẩm
2. Mô tả sản phẩm:
- Pallet nhựa PL 561 được sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa trong nhà máy, Xí nghiệp, Kho bãi…
- Với chất liệu HDPE –UV có chất chống tia cực tím nên sản phẩm Pallet nhựa PL 561 có thể sử dụng ở bất cứ điểu kiện môi trường nào không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân như nước, hoá chất và không dẫn điện , không mối mọt, ẩm ướt tuổi thọ sử dụng lâu dài, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội so với các vật liệu khác.
- Hỗ trợ Khách hàng in tên công ty, logo...
3. Những lưu ý khi sử dụng:
- Hàng hóa phải được phân bố đều trên bề mặt pallet khi xếp và nâng hàng.
- Sử dụng pallet không vượt quá tải trọng cho phép.
- Tránh để vật nặng rơi vào pallet hoặc ném tự do pallet trong quá trình sử dụng.
- Không để càng xe nâng va chạm mạnh vào pallet khi nâng hàng.
4. Hình ảnh:
Sản phẩm liên quan
Pallet nhựa 562
Mã sản phẩm: 562 Kích thước: 1200 x 1200 x H150mm Trọng lượng (+/- 05 kg): 21 kg Tải trọng tĩnh: 5000 kg Tải trọng nâng: 2000 kg Nguyên liệu: HDPE chính phẩm
Pallet nhựa PL402
Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H150mm
Trọng lượng (+/- 0.5 kg): 17.5 kg
Số đường nâng: 4
Tải trọng tĩnh (kg): 4000 kg
Tải trọng nâng (kg): 1000 kg
Pallet nhựa PL466
KT: 1200 x 1000 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 14 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Pallet nhựa XK11.11.125
- Kích Thước: 1100 x 1100 x 125 (mm) - Tải trọng tĩnh (kg): 1500 kg - Tải trọng nâng (kg): 500 kg
Pallet nhựa XK10.10.120
Kích thước: 1000 x 1000 x 120mm; Tải trọng động: 500kg; Tải trọng tĩnh: 1500kg.
Pallet nhựa PL12-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2% Trọng lượng : 21 +/-0.5 kg Số đường nâng : 4 Tải trọng động : 2400 kg Tải trọng tĩnh : 5000 kg Số nút chống trượt : 28
Pallet nhựa PL21-LK
Kích thước: 1200x1000x150mm
Tải trọng động: 1500kg
Tải trọng tĩnh: 5000kg
Pallet nhựa PL15-LK
Kích thước : (1100 x 1100 x 125) mm +/-2%
Trọng lượng : 7.8 +/-0.2 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL16-LK
Kích thước : (1200 x 1200 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 20.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 2000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 28
Pallet nhựa PL480
Kích Thước:1200x1000x150mm
Pallet nhựa PL480 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật bản, nhựa nguyên sinh nhập khẩu từ Châu Âu, có chưa chất UV chống tia cực tím, có nút chống trượt...
Tải trọng nâng: 800kg;
Tải trọng tĩnh: 2400kg;
Trọng lượng: 10+/-0,5kg
Pallet nhựa PL403
Kích thước: 1200 x 1000 x 150mm
Tải trọng nâng: 1500 kg
Tải trọng tĩnh: 5000 kg
Pallet nhựa PL497
KT: 1200 x 1000 x 140 mm
Tải trọng tĩnh: 3,000 kg
Tải trọng tĩnh: 1,000 kg
Pallet nhựa PL496c
KT: 1200 x 1000 x 140 mm
Tải trọng nâng: 1,000 kg
Tải trọng tĩnh: 3,000 kg
Pallet nhựa PL11-LK
KT: 1200 x 1000 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 14.4 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 28
Pallet nhựa PL09-LK
KT: 1100 x 1100 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 11.5 +/-0.3 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL08-LK
Kích Thước: 1200 x 1000 x 145 mm +/-2%
Trọng lượng : 10 +/-0.2 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 800 kg
Tải trọng tĩnh : 2400 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL06-LK
Kích thước : (1100 x 1100 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 18.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 13
Pallet nhựa PL05-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 22.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL04-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 17 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 17
Pallet nhựa PL09-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 145) mm +/-2%
Trọng lượng : 16 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 16
Pallet nhựa PL07-LS
Kích thước : (600 x 600 x 100) mm +/-2%
Trọng lượng : 2.95 +/-0.1 kg
Tải trọng tĩnh : 100 kg
Pallet nhựa PL04-LS
Kích thước : (1000 x 600 x 100) mm +/-2%
Trọng lượng : 5.4 +/-0.2 kg
Tải trọng tĩnh : 1000 kg
Pallet nhựa PL03-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 78) mm +/-2%
Trọng lượng : 12 +/-0.3 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 12
Pallet nhựa PL02-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 78) mm +/-2%
Trọng lượng : 12.5 +/-0.3 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 12
Pallet nhựa PL01-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 15.5 +/-0.4 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Pallet nhựa PL10-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 18.6 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 2400 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 28
Pallet nhựa P1210
Kích thước : 1205 x 1065 x 140 (mm)
Trọng lượng : 16.51 Kg ± 200g
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 800 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Pallet nhựa PL1006
Kích thước : 1065 x 601 x 140 (± 10mm)
Trọng lượng : 8.25 Kg ± 200g
Số đường nâng : 2
Tải trọng động : 500 kg
Tải trọng tĩnh : 1000 kg
Pallet nhựa PL01-LK
Kích thước : (1200 x 800 x 180) mm +/-2%
Trọng lượng : 18 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Pallet nhựa 561
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
HÌNH THỨC THANH TOÁN
Pallet nhựa 561
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
- Họ và tên:
- Điện thoại:
- Email:
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
- Địa chỉ:
- Quận / huyện:
- Tỉnh / thành phố:
- Phí vận chuyển:
- Ghi chú:
HÌNH THỨC THANH TOÁN