Danh mục sản phẩm

- Pallet nhựa của nhà máy nhựa Thuận Thành được sản xuất từ 100% nhựa HDPE nguyên sinh, có khả năng chịu tải trọng lớn, chống va đập tốt, không bị cong vênh hay mối mọt như pallet gỗ. Nhờ vậy, tuổi thọ của pallet nhựa cao hơn nhiều so với pallet gỗ, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Hiển thị

PALLET NHỰA

Pallet nhựa PL01-LK

Liên hệ

Kích thước : (1200 x 800 x 180) mm +/-2%
Trọng lượng : 18 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg

Pallet nhựa PL1006

Liên hệ

Kích thước :  1065 x 601 x 140 (± 10mm)
Trọng lượng : 8.25 Kg ± 200g
Số đường nâng : 2
Tải trọng động : 500 kg
Tải trọng tĩnh : 1000 kg

Pallet nhựa P1210

Liên hệ

Kích thước :  1205 x 1065 x 140 (mm)
Trọng lượng : 16.51 Kg ± 200g
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 800 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg

Pallet PL01-HG

Liên hệ

Kích thước : (1200 x 1000 x 145) mm ±2%
Trọng lượng : 25 ±0.5kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1500 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 36

Pallet PL02-HG

Liên hệ

Kích thước : (1200x1000x145) mm +/-2%
Trọng lượng : 24 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1500 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 24

Pallet nhựa PL10-LK

Liên hệ

Kích thước :  (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng :  18.6 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 2400 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 28

Pallet nhựa PL01-LS

Liên hệ

Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 15.5 +/-0.4 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg

Pallet nhựa PL02-LS

Liên hệ

Kích thước :  (1200 x 1000 x 78) mm +/-2%
Trọng lượng :  12.5 +/-0.3 kg
Tải trọng tĩnh :  3000 kg
Số nút chống trượt : 12

Pallet nhựa PL03-LS

Liên hệ

Kích thước :  (1200 x 1000 x 78) mm +/-2%
Trọng lượng :  12 +/-0.3 kg
Tải trọng tĩnh :  3000 kg
Số nút chống trượt : 12

Pallet nhựa PL04-LS

Liên hệ

Kích thước : (1000 x 600 x 100) mm +/-2%
Trọng lượng :  5.4 +/-0.2 kg
Tải trọng tĩnh : 1000 kg

Pallet nhựa PL07-LS

Liên hệ

Kích thước : (600 x 600 x 100) mm +/-2%
Trọng lượng :  2.95 +/-0.1 kg
Tải trọng tĩnh : 100 kg

Pallet nhựa PL09-LS

Liên hệ

Kích thước : (1200 x 1000 x 145) mm +/-2%
Trọng lượng :  16 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 16

Pallet nhựa PL04-LK

Liên hệ

Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 17 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 17

Pallet nhựa PL05-LK

Liên hệ

Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 22.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 20

Pallet nhựa PL06-LK

Liên hệ

Kích thước : (1100 x 1100 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 18.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 13

Pallet nhựa PL08-LK

Liên hệ

Kích Thước: 1200 x 1000 x 145 mm +/-2%
Trọng lượng : 10 +/-0.2 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 800 kg
Tải trọng tĩnh : 2400 kg
Số nút chống trượt : 20

Pallet nhựa PL09-LK

Liên hệ

KT: 1100 x 1100 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 11.5 +/-0.3 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 20

Pallet nhựa PL11-LK

Liên hệ

KT: 1200 x 1000 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 14.4 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 28

Pallet nhựa PL496c

Liên hệ

KT: 1200 x 1000 x 140 mm
Tải trọng nâng: 1,000 kg
Tải trọng tĩnh: 3,000 kg

Pallet nhựa PL497

Liên hệ

KT: 1200 x 1000 x 140 mm
Tải trọng tĩnh: 3,000 kg
Tải trọng tĩnh: 1,000 kg