Đăng nhập
-
Màng pe bọc hàng chất lượng cao-giá lại rẻ
28/03/2024 -
Thảm cao su chống tĩnh điện chất lượng cao - an toàn giá cả cạnh tranh
28/03/2024 -
Dây đai nhựa PP chất lượng cao-giải pháp đóng gói tối ưu chi phí
27/03/2024 -
Mua pallet nhựa cũ đã qua sử dụng hay mua mới
22/03/2024 -
Giới thiệu về palet nhựa Thuận Thành
21/03/2024 -
Khay nhựa A6 là gì
16/05/2023
Pallet nhựa của nhà máy nhựa Thuận Thành được sản xuất từ 100% nhựa HDPE nguyên sinh cao cấp nhập khẩu.
Sản phẩm Pallet nhựa được sản xuất trên dây truyền công nghệ Nhật Bản, với đội ngũ kĩ sư-công nhân có kinh nghiệm lâu năm.
Các sản phẩm Pallet nhựa mới, pallet nhựa lót sàn, pallet nhựa một mặt-hai mặt, pallet nhựa đã qua sử dụng.
PALLET NHỰA
Pallet nhựa PL01-LK
Kích thước : (1200 x 800 x 180) mm +/-2%
Trọng lượng : 18 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Pallet nhựa PL1006
Kích thước : 1065 x 601 x 140 (± 10mm)
Trọng lượng : 8.25 Kg ± 200g
Số đường nâng : 2
Tải trọng động : 500 kg
Tải trọng tĩnh : 1000 kg
Pallet nhựa P1210
Kích thước : 1205 x 1065 x 140 (mm)
Trọng lượng : 16.51 Kg ± 200g
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 800 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Pallet PL01-HG
Kích thước : (1200 x 1000 x 145) mm ±2%
Trọng lượng : 25 ±0.5kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1500 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 36
Pallet PL02-HG
Kích thước : (1200x1000x145) mm +/-2%
Trọng lượng : 24 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1500 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 24
Pallet nhựa PL10-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 18.6 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 2400 kg
Tải trọng tĩnh : 5000 kg
Số nút chống trượt : 28
Pallet nhựa PL01-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 15.5 +/-0.4 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Pallet nhựa PL02-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 78) mm +/-2%
Trọng lượng : 12.5 +/-0.3 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 12
Pallet nhựa PL03-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 78) mm +/-2%
Trọng lượng : 12 +/-0.3 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 12
Pallet nhựa PL04-LS
Kích thước : (1000 x 600 x 100) mm +/-2%
Trọng lượng : 5.4 +/-0.2 kg
Tải trọng tĩnh : 1000 kg
Pallet nhựa PL07-LS
Kích thước : (600 x 600 x 100) mm +/-2%
Trọng lượng : 2.95 +/-0.1 kg
Tải trọng tĩnh : 100 kg
Pallet nhựa PL09-LS
Kích thước : (1200 x 1000 x 145) mm +/-2%
Trọng lượng : 16 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 16
Pallet nhựa PL04-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 17 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 17
Pallet nhựa PL05-LK
Kích thước : (1200 x 1000 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 22.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL06-LK
Kích thước : (1100 x 1100 x 150) mm +/-2%
Trọng lượng : 18.5 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 13
Pallet nhựa PL08-LK
Kích Thước: 1200 x 1000 x 145 mm +/-2%
Trọng lượng : 10 +/-0.2 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 800 kg
Tải trọng tĩnh : 2400 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL09-LK
KT: 1100 x 1100 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 11.5 +/-0.3 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 3000 kg
Số nút chống trượt : 20
Pallet nhựa PL11-LK
KT: 1200 x 1000 x 150mm +/-2%
Trọng lượng : 14.4 +/-0.5 kg
Số đường nâng : 4
Tải trọng động : 1000 kg
Tải trọng tĩnh : 4000 kg
Số nút chống trượt : 28
Pallet nhựa PL496c
KT: 1200 x 1000 x 140 mm
Tải trọng nâng: 1,000 kg
Tải trọng tĩnh: 3,000 kg
Pallet nhựa PL497
KT: 1200 x 1000 x 140 mm
Tải trọng tĩnh: 3,000 kg
Tải trọng tĩnh: 1,000 kg